Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gọi là
[gọi là]
|
for form's sake; perfunctorily; cursorily
To dress the wounds cursorily/for form's sake
To eat a few bits for form's sake so as not to offend the host
known as ...; called ...
The Ministry of Education and Training has worked out an annual programme called "Take all children to school"
What's (the word for) this in English?; What's this called in English?
Seven poets, forming a group known as the Pléiade, brought about a new literary era
presumed; so-called; alleged; supposed
The alleged rebels will be brought to court for trial tomorrow morning
Từ điển Việt - Việt
gọi là
|
phó từ
sơ sài, qua loa
ăn một chút gọi là; hỏi thăm vài câu gọi là
cho là như thế
đến hôm nay có thể gọi là tai qua nạn khỏi
động từ
có tên là
Hà Nội xưa có tên gọi là Thăng Long